Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 09-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:19 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -220,000.00 | 0.00 | 600,000 -240,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,341.00 201.00 | 16,458.00 213.00 | 17,061.00 258.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,731.07 4.07 | 17,910.17 76.17 | 18,485 39.39 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,411 28,411 | 28,525 282.00 | 29,422 29,422 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,644.00 3,644.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,770 495.00 | 26,878 498.00 | 27,699 414.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,920 31,920 | 32,048 432.00 | 33,039 33,039 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,121.00 3,121.00 | 3,131.00 3,131.00 | 3,282.00 3,282.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.28 295.28 | 307.10 307.10 |
Yên Nhật | JPY | 162.34 0.54 | 164.34 1.72 | 171.94 3.07 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.10 0.22 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,736.10 5,736.10 | 5,861.41 5,861.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,271.00 2,271.00 | 2,368.00 2,368.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,962.00 241.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,357.00 2,357.00 | 2,454.00 2,454.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,665 140.00 | 18,795 149.00 | 19,516 230.00 |
Bạc Thái | THB | 654.76 654.76 | 727.51 3.51 | 755.39 755.39 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,630 -560.00 | 24,660 -560.00 | 25,000 -507.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -107,000.00 | 0.00 | 760,000 -95,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.